🌟 불법 체류 (不法滯留)

1. 출입국에 관계된 정식 절차를 밟지 않거나 머무를 수 있는 기한을 어기면서 다른 나라에 머무는 일.

1. SỰ LƯU TRÚ BẤT HỢP PHÁP, SỰ LƯU TRÚ TRÁI PHÉP: Việc mà không tuân theo các thủ tục chính thức liên quan đến việc xuất nhập cảnh hoặc vi phạm thời hạn cho phép lưu trú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 체류 기간.
    Illegal stay period.
  • Google translate 불법 체류 노동자.
    Illegal stay-at-home workers.
  • Google translate 불법 체류 외국인.
    Illegal aliens.
  • Google translate 불법 체류를 시도하다.
    Attempt to stay illegally.
  • Google translate 불법 체류를 신고하다.
    Report illegal stay.
  • Google translate 불법 체류를 하다.
    To stay illegally.
  • Google translate 불법 체류로 간주하다.
    To regard as illegal stay.
  • Google translate 경찰은 불법 체류 외국인들을 모두 각자의 나라로 송환했다.
    Police have repatriated all illegal aliens to their respective countries.
  • Google translate 최근 국내에 머무르는 외국인 세 명 중 한 명이 불법 체류를 하고 있다는 놀라운 사실이 통계로 나타났다.
    Statistics have recently shown that one in three foreigners staying in the country is illegally staying.
  • Google translate 그 회사가 경찰의 처벌을 받은 이유가 뭐야?
    Why did the company get punished by the police?
    Google translate 불법 체류 노동자들을 고용했대.
    They hired illegal workers.

불법 체류: illegal stay,ふほうたいざい【不法滞在】,situation illégale (d'un étranger), situation non régularisée (d'un étranger),residencia ilegal,إقامة غير شرعيّة,хууль бусаар оршин суух,sự lưu trú bất hợp pháp, sự lưu trú trái phép,การพำนักในต่างประเทศโดยผิดกฎหมาย, การอยู่ต่างประเทศเกินระยะเวลากำหนด,tinggal ilegal, masuk ilegal,нелегальное проживание; нелегальное пребывание,非法滞留,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Luật (42) Chính trị (149) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81)